Có 2 kết quả:

退关 tuì guān ㄊㄨㄟˋ ㄍㄨㄢ退關 tuì guān ㄊㄨㄟˋ ㄍㄨㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

shut-out, container or consigment not carried on the intended vessel or aircraft

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

shut-out, container or consigment not carried on the intended vessel or aircraft

Bình luận 0