Có 2 kết quả:
退关 tuì guān ㄊㄨㄟˋ ㄍㄨㄢ • 退關 tuì guān ㄊㄨㄟˋ ㄍㄨㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
shut-out, container or consigment not carried on the intended vessel or aircraft
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
shut-out, container or consigment not carried on the intended vessel or aircraft
Bình luận 0